猿公 [Viên Công]
えてこう

Danh từ chung

⚠️Ngôn ngữ thân mật

khỉ

🔗 公

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのさるおおやけはね、両国りょうこく猿芝居さるしばい役者やくしゃなんです。
Con khỉ này, nó là diễn viên xiếc khỉ ở cả hai nước đấy.

Hán tự

Viên khỉ
Công công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ

Từ liên quan đến 猿公