猛追 [Mãnh Truy]

もうつい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

truy đuổi gắt gao

Hán tự

Từ liên quan đến 猛追