狙い撃ち [Thư Kích]
狙い打ち [Thư Đả]
ねらい撃ち [Kích]
ねらいうち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

bắn tỉa; bắn

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đặt mục tiêu và thực hiện

Hán tự

Thư nhắm vào; ngắm; theo dõi; rình rập
Kích đánh; tấn công; đánh bại; chinh phục
Đả đánh; đập; gõ; đập; tá

Từ liên quan đến 狙い撃ち