物騒
[Vật Tao]
ぶっそう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
nguy hiểm; không ổn định; rối loạn; bất an
JP: 地震の後、この辺りは物騒だ。
VI: Sau trận động đất, khu vực này trở nên nguy hiểm.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
デトロイトは物騒だ。
Detroit rất nguy hiểm.
夜の公園は、物騒だよ。
Công viên vào ban đêm nguy hiểm lắm.
世の中物騒になっているのよ。
Xã hội đang trở nên hỗn loạn.
物騒で不安だから様子みてくる。
Vì cảm thấy không an toàn nên tôi sẽ đi xem xét tình hình.
「ぶっ殺す」だなんて、物騒な言葉を使うんじゃないよ。
Đừng dùng từ "giết người", nó nghe rất nguy hiểm.
「トムまじむかつく。殴り殺してえわ」「おい、物騒なこと言うなよ」
"Tom thật là tức tối, muốn đánh chết hắn luôn." "Này, đừng nói những điều nguy hiểm như vậy."
「最近毎日どっかで殺人事件起きてない?」「確かに。物騒な世の中だね」
"Gần đây có vẻ như mỗi ngày đều có vụ giết người ở đâu đó nhỉ?" "Đúng thật. Thế giới này nguy hiểm thật."