物理 [Vật Lý]

ぶつり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

quy luật tự nhiên; quy luật vật lý

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

vật lý

JP: 物理ぶつりわたしきな科目かもくだ。

VI: Vật lý là môn học yêu thích của tôi.

🔗 物理学

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

物理ぶつりなんてまっぴらだ。
Tôi không thích vật lý chút nào.
物理ぶつりでBをとった。
Tôi đã đạt điểm B môn Vật lý.
物理ぶつり学者がくしゃなんですよ。
Anh ấy là nhà vật lý học.
かれ物理ぶつり学者がくしゃだ。
Anh ấy là một nhà vật lý học.
わたし物理ぶつり苦手にがてだ。
Tôi không giỏi vật lý.
物理ぶつりって得意とくい
Bạn giỏi Vật lý không?
専門せんもん素粒子そりゅうし物理ぶつりがくです。
Chuyên ngành của tôi là vật lý hạt nhân.
物理ぶつりわたし苦手にがて学科がっかです。
Vật lý là môn học tôi không giỏi.
かれ物理ぶつりがくあかるい。
Anh ấy am hiểu vật lý học.
物理ぶつり得意とくいだったりする?
Bạn giỏi môn Vật lý à?

Hán tự

Từ liên quan đến 物理

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 物理
  • Cách đọc: ぶつり
  • Loại từ: Danh từ; tính từ liên quan qua dạng 物理的(ぶつりてき)
  • Lĩnh vực: Khoa học tự nhiên, giáo dục, CNTT/hạ tầng

2. Ý nghĩa chính

  • Môn “Vật lý”: ngành khoa học nghiên cứu vật chất, năng lượng, lực, chuyển động.
  • “Mang tính vật lý” (qua 物理的に/物理的): theo cơ chế vật chất, không phải tinh thần/logic. Ví dụ: 物理的に不可能.
  • (CNTT) “vật lý” đối lập với “logic”: 物理メモリ (bộ nhớ vật lý), 物理削除 (xóa vật lý) vs 論理削除.

3. Phân biệt

  • 物理 vs 物理学: 物理 = “vật lý” nói chung hoặc môn học ở trường; 物理学 = “ngành khoa học vật lý” (tên ngành/ nghiên cứu).
  • 物理的 (tính từ) vs 論理的·精神的: “vật lý, cụ thể, hữu hình” đối lập “logic/tinh thần/trừu tượng”.
  • 物理 trong IT: nhấn vào tầng hạ tầng (hardware, storage) khác với tầng logic/phần mềm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong giáo dục: 物理を専攻する, 物理のテスト, 物理の公式.
  • Đánh giá khả năng: 彼は物理が得意/苦手だ.
  • Phán đoán khả thi: それは物理的に無理だ (dùng 物理的).
  • IT/hệ thống: 物理サーバー, 物理メモリ, 物理削除 vs 論理削除.
  • Ngữ cảm: trung tính; 物理的に… mang sắc thái lý tính, khách quan.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
物理学 Liên quan Vật lý học Tính học thuật/ tên ngành rõ hơn.
物理的 Biến thể Tính vật lý Tính từ; dùng trong đánh giá “phù hợp về vật lý”.
自然科学 Bao hàm Khoa học tự nhiên Vật lý là một nhánh.
論理 Đối lập (IT) Logic Đối với “vật lý” trong thiết kế hệ thống.
精神的 Đối nghĩa (ngữ nghĩa) Mang tính tinh thần Đối với 物理的 (hữu hình).
数学 Liên quan Toán học Gắn bó chặt với vật lý hiện đại.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : vật, chất, sự vật.
  • : lý, quy luật, trật tự, nguyên lý.
  • Kết hợp: “lý của sự vật” → khoa học về quy luật tự nhiên của vật chất và năng lượng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nghe người Nhật nói “それ、物理的に難しい”, thường không chỉ là “khó về kỹ thuật” mà là xét trên ràng buộc thực tế (kích thước, trọng lượng, thời gian, ngân sách). Trong môi trường IT, phân biệt 物理/論理 giúp bạn hiểu kiến trúc hệ thống: máy chủ vật lý khác với máy ảo, xóa vật lý khác xóa logic (ẩn dữ liệu).

8. Câu ví dụ

  • 高校では物理と化学を選択した。
    Ở cấp ba tôi chọn học vật lý và hóa học.
  • 彼は物理が得意で、コンテストで優勝した。
    Cậu ấy giỏi vật lý và đã vô địch cuộc thi.
  • その計画は物理的に不可能だ。
    Kế hoạch đó là bất khả thi về mặt vật lý.
  • 物理メモリが不足している。
    Bộ nhớ vật lý đang thiếu.
  • 今日は物理のテストがある。
    Hôm nay có bài kiểm tra vật lý.
  • 彼女は大学で物理を専攻している。
    Cô ấy chuyên ngành vật lý ở đại học.
  • ファイルを物理削除せず、論理削除にしておく。
    Không xóa vật lý tệp mà để xóa logic.
  • この現象は物理の基本法則で説明できる。
    Hiện tượng này giải thích được bằng các định luật vật lý cơ bản.
  • 私は物理より生物のほうが好きだ。
    Tôi thích sinh học hơn vật lý.
  • 装置の設計には物理的制約が多い。
    Thiết kế thiết bị có nhiều ràng buộc vật lý.
💡 Giải thích chi tiết về từ 物理 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?