物怪 [Vật Quái]
勿怪 [Vật Quái]
もっけ
もけ – 物怪

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bất ngờ

Hán tự

Vật vật; đối tượng; vấn đề
Quái nghi ngờ; bí ẩn; ma quái
Vật không; không được

Từ liên quan đến 物怪