物の具 [Vật Cụ]
もののぐ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

dụng cụ; công cụ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

trang phục triều đình

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

vũ khí; áo giáp

Hán tự

Vật vật; đối tượng; vấn đề
Cụ dụng cụ; đồ dùng; phương tiện; sở hữu; nguyên liệu

Từ liên quan đến 物の具