片隅 [Phiến Ngung]

片すみ [Phiến]

かたすみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

góc; ngách

JP: その学校がっこうは、なかこう一貫いっかんこうだということをあたま片隅かたすみにでもれておいてください。

VI: Xin hãy nhớ rằng ngôi trường đó là trường liên cấp từ trung học cơ sở đến trung học phổ thông.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ウサギでさえ、いじめられて片隅かたすみいつめられると、刃向はむかってくるだろう。
Ngay cả thỏ, khi bị dồn vào góc cũng sẽ chống trả.
彼女かのじょはバスケットにかぶせてあるナプキンの片隅かたすみげ、ちらっとぼくせた。
Cô ấy đã nhấc một góc khăn phủ trên giỏ hàng và lén lút cho tôi xem.
彼女かのじょはロマンティックになっていたので、人間にんげんはどこであれどこか片隅かたすみむべきところをつけ、そのまわりに自分じぶんぜん人生じんせいととのえていくべきだということをれるような受動じゅどうてき精神せいしん状態じょうたいにまだおちいっていなかったのである。
Cô ấy đã lãng mạn và chưa bị rơi vào trạng thái tâm lý thụ động, chấp nhận rằng con người nên tìm một góc nhỏ để sống và sắp xếp cuộc đời mình xung quanh nó.
このくにからとおはなれたところで今夜こんやつめているみなさん。外国がいこく議会ぎかい宮殿きゅうでんているみなさん、わすられた世界せかい片隅かたすみでひとつのラジオのまわりにっているみなさん、わたしたちの物語ものがたりはそれぞれことなります。けれどもわたしたちはみな、ひとつの運命うんめい共有きょうゆうしているのです。アメリカのリーダーシップはもうすぐ、あらたな夜明よあけをむかえます。
Tất cả mọi người đang nhìn về đêm nay từ những nơi xa xôi khắp thế giới, những ai đang theo dõi từ các quốc hội và cung điện nước ngoài, những ai đang tụm lại quanh một chiếc radio ở góc quên lãng của thế giới, câu chuyện của chúng ta mỗi người một khác. Tuy nhiên, chúng ta đều chia sẻ một số phận chung. Sự lãnh đạo của Mỹ sắp sửa đón một bình minh mới.

Hán tự

Từ liên quan đến 片隅

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 片隅(かたすみ)
  • Cách đọc: かたすみ
  • Loại từ: Danh từ (thường đi với trợ từ に: 片隅に)
  • Độ trang trọng: Trung tính – dùng phổ biến trong nói và viết
  • Ghi chú: Mang sắc thái “góc khuất, nơi nhỏ bé/ít được chú ý”; hay dùng trong cụm 心の片隅に

2. Ý nghĩa chính

片隅 nghĩa là một góc, xó xỉnh – phần nhỏ ở rìa, ít nổi bật của một không gian vật lý hay ẩn dụ (trong lòng, trong ký ức). Thường diễn tả sự khiêm nhường, bình dị, hoặc bị “bỏ quên”.

3. Phân biệt

  • 片隅: nhấn vào “một góc nhỏ, khuất” với sắc thái cảm xúc/ẩn dụ rõ (心の片隅に, 社会の片隅で).
  • : “góc” nói chung, trung tính, mô tả vị trí đơn thuần.
  • 隅っこ: khẩu ngữ, thân mật, cảm giác nhỏ bé/dễ thương.
  • 端/端っこ: “mép, rìa”, không nhất thiết là góc 90 độ.
  • Thành ngữ: 片隅に置く(xếp vào xó, xem nhẹ), 片隅に追いやる(dồn vào xó).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Vật lý: 部屋の片隅に古い本が積んである。(góc phòng)
  • Ẩn dụ: 心の片隅に留めておいてください。(xin ghi nhớ trong lòng)
  • Xã hội: 社会の片隅で生きる(sống ở xó xỉnh của xã hội → khiêm nhường/thiệt thòi)
  • Văn chương/tiêu đề: 世界の片隅に(gợi cảm giác bình dị, khiêm nhường)

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Đồng nghĩa gần Góc Trung tính, không hàm ẩn dụ mạnh.
隅っこ Liên quan Góc nhỏ Khẩu ngữ, thân mật.
端/端っこ Liên quan Mép, rìa Không nhất thiết là góc.
片隅に置く Thành ngữ Gạt sang một bên Sắc thái xem nhẹ.
真ん中/中央 Đối nghĩa Chính giữa, trung tâm Trái nghĩa về vị trí/độ nổi bật.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 片: một phía, một mảnh.
  • 隅: góc.
  • Ghép nghĩa: “một phía + góc” → góc nhỏ, góc khuất.

7. Bình luận mở rộng (AI)

片隅 mang màu sắc văn chương, gợi cảm giác khiêm nhường và ấm áp. Khi nói “心の片隅に”, người Nhật thường muốn nhắn gửi nhẹ nhàng: “xin bạn lưu tâm đôi chút”, lịch sự mà không áp đặt.

8. Câu ví dụ

  • 机の片隅にメモを置いておいた。
    Tôi để tờ ghi chú ở một góc bàn.
  • 部屋の片隅で猫が丸くなって寝ている。
    Con mèo cuộn tròn ngủ ở một góc phòng.
  • その出来事は今も心の片隅に残っている。
    Sự việc ấy đến giờ vẫn còn trong một góc lòng tôi.
  • 社会の片隅で静かに生きたい。
    Tôi muốn sống yên bình ở một góc của xã hội.
  • 写真はアルバムの片隅に挟んであった。
    Bức ảnh được kẹp ở một góc album.
  • 倉庫の片隅に古い機材が山積みだ。
    Thiết bị cũ chất đống ở một góc kho.
  • この本の一節が僕の片隅に灯りをともした。
    Một đoạn sách đã thắp sáng một góc nơi tôi.
  • 会場の片隅で彼は静かに絵を描いていた。
    Anh ấy lặng lẽ vẽ ở một góc hội trường.
  • 忘れ物はいつも玄関の片隅にある。
    Đồ bỏ quên lúc nào cũng ở một góc lối vào.
  • この町の片隅に、昔ながらの喫茶店がある。
    Ở một góc thị trấn này có quán cà phê kiểu xưa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 片隅 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?