爪弾き [Trảo Đạn]
つまはじき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tẩy chay; cô lập; loại trừ; từ chối; lạnh nhạt

JP: かれはみんなにつまはじきされている。

VI: Anh ấy bị mọi người xa lánh.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

búng (ngón tay; để biểu lộ sự ghê tởm, khinh bỉ, không đồng ý, v.v.)

Hán tự

Trảo móng vuốt; móng; vuốt
Đạn viên đạn; bật dây; búng; bật

Từ liên quan đến 爪弾き