燦爛 [Xán Lạn]

粲爛 [Sán Lạn]

さんらん

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

rực rỡ; sáng; sáng ngời

Hán tự

Từ liên quan đến 燦爛