煮立つ [Chử Lập]
にたつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ

sôi; ninh

JP: かなら弱火よわび煮立にたたないようにること。

VI: Luôn đun ở lửa nhỏ để không sôi trào.

Hán tự

Chử nấu
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng

Từ liên quan đến 煮立つ