煮沸 [Chử Phí]
しゃふつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sôi lên

JP: コップを十分じゅっぷん煮沸しゃふつしなさい。

VI: Hãy đun sôi cốc thật kỹ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

にゅうびん煮沸しゃふつ消毒しょうどくしなさい。
Hãy đun sôi bình sữa để khử trùng.
哺乳ほにゅうびん煮沸しゃふつ消毒しょうどくすること。
Hãy tiệt trùng bình sữa bằng cách đun sôi.

Hán tự

Chử nấu
Phí sôi; sục sôi; lên men; náo động; sinh sôi

Từ liên quan đến 煮沸