煮え立つ [Chử Lập]
煮えたつ [Chử]
にえたつ

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ

sôi; sôi lên

JP: 4.たたたせる寸前すんぜん弱火よわびにして、もういちど灰汁あくのぞきます。

VI: 4. Đun sôi gần sôi thì hạ lửa nhỏ và lấy bọt lần nữa.

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ

sôi sục (vì giận dữ); tức giận

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きんなべたたたせる。
Tiền làm nồi nước sôi.

Hán tự

Chử nấu
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng

Từ liên quan đến 煮え立つ