焙ずる [Bồi]
ほうずる

Động từ Ichidan - zuru (biến thể của -jiru)Tha động từ

⚠️Từ hiếm

rang (lá trà)

🔗 焙じる

Hán tự

Bồi lửa; nướng

Từ liên quan đến 焙ずる