Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
火鑽
[Hỏa Toàn]
火鑽り
[Hỏa Toàn]
火切り
[Hỏa Thiết]
燧
[Toại]
ひきり
🔊
Danh từ chung
khoan tay
Hán tự
火
Hỏa
lửa
鑽
Toàn
tạo lửa bằng cách cọ xát que
切
Thiết
cắt; sắc bén
燧
Toại
lửa hiệu
Từ liên quan đến 火鑽
とぼし
đèn
ライタ
bật lửa
ライター
bật lửa
ライト
ánh sáng
ランプ
đèn
火灯
かとう
đèn lồng gốm
灯火
あかり
ánh sáng
点火器
てんかき
bộ phận đánh lửa
照明
しょうめい
chiếu sáng; ánh sáng
瓦灯
かとう
đèn lồng gốm
瓦燈
かとう
đèn lồng gốm
電灯
でんとう
đèn điện
電燈
でんとう
đèn điện
Xem thêm