激変
[Kích 変]
劇変 [Kịch 変]
劇変 [Kịch 変]
げきへん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
thay đổi đột ngột