激変 [Kích 変]

劇変 [Kịch 変]

げきへん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thay đổi đột ngột

Hán tự

Từ liên quan đến 激変

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 激変
  • Cách đọc: げきへん
  • Loại từ: danh từ / động từ する (サ変)
  • Sắc thái: biến đổi mạnh, đột ngột, có tính kịch tính
  • Độ trang trọng: trung tính, dùng được trong văn nói và văn viết học thuật/báo chí
  • Ngữ pháp thường gặp: ~が激変する/~を激変させる/~に激変が起きる
  • Chủ đề hay gặp: khí hậu, xã hội, thị trường, phong cách sống, ngoại hình, chính trị
  • JLPT: khoảng N1

2. Ý nghĩa chính

激変 nghĩa là “biến đổi dữ dội/đột ngột trong một khoảng thời gian ngắn” hoặc “sự thay đổi lớn vượt mức thông thường”. Mức độ mạnh hơn nhiều so với 変化, thường gợi ấn tượng kịch tính, gây chú ý.

3. Phân biệt

  • 変化: thay đổi nói chung, trung tính về mức độ. 気温が変化する chỉ thay đổi nói chung.
  • 激変: thay đổi rất mạnh, đột ngột, kịch tính. 気温が激変する gợi mức chênh lớn trong thời gian ngắn.
  • 急変: đổi hướng đột ngột, bất ngờ trong chốc lát (thường dùng cho tình trạng bệnh, thời tiết). Mạnh về “độ nhanh”.
  • 大きく変わる/劇的に変わる: diễn đạt tương đương về ý, nhưng 激変 là danh từ/する, cô đọng hơn trong văn viết.
  • 激動: nói về thời cuộc/giai đoạn đầy biến động hơn là “một biến đổi” cụ thể.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu: N が激変する/N を激変させる/N に激変が起きる。
  • Hay dùng trong tiêu đề báo chí, báo cáo: kinh tế, xã hội, công nghệ, khí hậu.
  • Với người/vật: có thể dùng cho ngoại hình, lối sống, phong cách. Ví dụ: メイクで印象が激変.
  • Sắc thái: mạnh và kịch tính; cân nhắc khi dùng trong văn bản trung tính khoa học (có thể thay bằng 大きな変化).
  • Tránh lạm dụng: nếu mức độ thay đổi không lớn/không đột ngột, ưu tiên 変化・変動.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
変化 Liên quan (rộng) thay đổi Trung tính về mức độ
急変 Gần nghĩa thay đổi đột ngột Nhấn mạnh “đột ngột” hơn “mức độ”
劇的な変化 Đồng nghĩa diễn đạt sự thay đổi kịch tính Dạng cụm tính từ + danh từ
激動 Liên quan biến động dữ dội Nói về thời kỳ, bối cảnh xã hội
安定 Đối nghĩa ổn định Trạng thái ít biến đổi
微妙な変化 Đối lập mức độ thay đổi nhỏ, tinh tế Mức độ nhẹ, trái với 激変

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (ゲキ・はげしい): dữ dội, mãnh liệt. Bộ 氵 (nước) + 敫 (âm thanh mạnh) gợi sự mãnh liệt như nước dâng.
  • (ヘン・かわる/かえる): thay đổi, kỳ lạ. Hình ý chỉ sự “biến dạng”.
  • Ghép nghĩa: “thay đổi một cách dữ dội”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo, nếu cần giọng khách quan hơn, bạn có thể thay 激変 bằng “大きな変化” hoặc “著しい変化”. Còn nếu muốn nhấn mạnh tính kịch tính để thu hút người đọc (tiêu đề, tóm tắt báo chí), 激変 tạo ấn tượng rất mạnh.

8. Câu ví dụ

  • 気候がここ数十年で激変した。
    Khí hậu đã thay đổi dữ dội trong vài chục năm gần đây.
  • 新技術の登場で業界構造が激変している。
    Với sự xuất hiện của công nghệ mới, cấu trúc ngành đang biến đổi mạnh.
  • ダイエットに成功して、彼の見た目は激変した。
    Giảm cân thành công khiến vẻ ngoài của anh ấy thay đổi hẳn.
  • コロナ禍で働き方に激変が起きた。
    Đại dịch đã làm cách làm việc thay đổi dữ dội.
  • 一夜にして相場が激変した。
    Chỉ sau một đêm, thị trường biến động mạnh.
  • 移住を機に生活環境が激変した。
    Nhân dịp chuyển nơi ở, môi trường sống thay đổi lớn.
  • 人口動態の激変が地方に影響を及ぼしている。
    Biến đổi mạnh về cơ cấu dân số đang ảnh hưởng đến địa phương.
  • この十年で都市景観は激変を遂げた。
    Trong mười năm qua, diện mạo đô thị đã thay đổi ngoạn mục.
  • 政策転換が市場心理を激変させた。
    Việc chuyển hướng chính sách đã thay đổi mạnh tâm lý thị trường.
  • AIの普及が教育現場を激変させつつある。
    Việc phổ cập AI đang làm biến đổi mạnh môi trường giáo dục.
💡 Giải thích chi tiết về từ 激変 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?