Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
澱
[Điến]
淀
[Điến]
よど
🔊
Danh từ chung
vũng nước
Hán tự
澱
Điến
cặn; bã; lắng; trì trệ
淀
Điến
vũng nước; xoáy nước
Từ liên quan đến 澱
おり
cơ hội; dịp; thời điểm
水たまり
みずたまり
vũng nước
水溜
みずたまり
vũng nước
水溜まり
みずたまり
vũng nước
水溜り
みずたまり
vũng nước
滓
かす
cặn bã; trầm tích; bã
澱み
よどみ
ứ đọng; lắng đọng; trầm tích