漢和
[Hán Hòa]
かんわ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
Trung Quốc và Nhật Bản
Danh từ chung
tiếng Trung và tiếng Nhật
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
từ điển với định nghĩa tiếng Nhật của kanji và cụm từ kanji; từ điển kanji
🔗 漢和辞典