辞林 [Từ Lâm]
じりん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

⚠️Từ trang trọng / văn học

từ điển

Hán tự

Từ từ chức; từ ngữ
Lâm rừng cây; rừng

Từ liên quan đến 辞林