字書 [Tự Thư]
じしょ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

từ điển chữ Hán

Danh từ chung

từ điển

🔗 辞書

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

へえ、こういう字書じしょくんだ。
Ồ, viết chữ kiểu này à.
「これ、だれいたの?」「美幸みゆきよ」「へえ、美幸みゆきって、こういう字書じしょくんだ」
"Ai là người viết cái này?" "Miyuki." "Ồ, Miyuki viết chữ như thế này à."

Hán tự

Tự chữ; từ
Thư viết

Từ liên quan đến 字書