漁船乗組員 [Ngư Thuyền Thừa Tổ Viên]
ぎょせんのりくみいん

Danh từ chung

ngư dân

Hán tự

Ngư đánh cá
Thuyền tàu; thuyền
Thừa lên xe; nhân
Tổ hiệp hội; bện; tết; xây dựng; lắp ráp; đoàn kết; hợp tác; vật lộn
Viên nhân viên; thành viên

Từ liên quan đến 漁船乗組員