滑稽画 [Hoạt Kê Hoạch]
こっけいが

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

tranh biếm họa

🔗 風刺画

Hán tự

Hoạt trơn; trượt; rớt kỳ thi
suy nghĩ; cân nhắc
Hoạch nét vẽ; bức tranh

Từ liên quan đến 滑稽画