溜飲
[Lưu Ẩm]
留飲 [Lưu Ẩm]
留飲 [Lưu Ẩm]
りゅういん
Danh từ chung
trào ngược axit; ợ nóng; khó tiêu
Danh từ chung
hả hê; thỏa mãn
🔗 溜飲を下げる; 溜飲が下がる