Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
サティスファクション
🔊
Danh từ chung
sự hài lòng
Từ liên quan đến サティスファクション
会心
かいしん
sự hòa hợp; sự hài lòng; sự thỏa mãn
本望
ほんもう
mong muốn lâu dài
満足
まんぞく
hài lòng
喜び
よろこび
niềm vui; sự vui mừng; hân hoan; chúc mừng
留飲
りゅういん
trào ngược axit; ợ nóng; khó tiêu
償い
つぐない
bồi thường; đền bù; chuộc lỗi
甘心
かんしん
hài lòng
補償
ほしょう
bồi thường; đền bù