渋み [Sáp]
渋味 [Sáp Vị]
しぶみ

Danh từ chung

vị chát; vị chua

Danh từ chung

sự giản dị tinh tế

Hán tự

Sáp chát; do dự
Vị hương vị; vị

Từ liên quan đến 渋み