清涼
[Thanh Lương]
せいりょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
mát mẻ; sảng khoái
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
清涼飲料の自動販売機はどこですか。
Máy bán hàng tự động đồ uống mát ở đâu?
金が物言う、世知辛いこのご時世に、彼の生き方は一服の清涼剤だね。
Trong thời đại tiền bạc làm chủ này, cách sống của anh ấy thật như một liều thuốc mát lành.