清々しい [Thanh 々]

清清しい [Thanh Thanh]

すがすがしい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

sảng khoái; tươi mới

JP: 今日きょうはすがすがしいお天気てんきですね。

VI: Hôm nay thời tiết thật sảng khoái.

Hán tự

Từ liên quan đến 清々しい