消費 [Tiêu Phí]

しょうひ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tiêu thụ; chi tiêu; tiêu dùng

JP: そのくるま多量たりょう燃料ねんりょう消費しょうひする。

VI: Chiếc xe tiêu thụ nhiều nhiên liệu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おおくの消費しょうひしゃ消費しょうひぜい反対はんたいがった。
Nhiều người tiêu dùng đã đứng lên phản đối thuế tiêu thụ.
価格かかく消費しょうひ税込ぜいこみです。
Giá đã bao gồm thuế tiêu thụ.
消費しょうひ心持こころもびる程度ていどでしょう。
Tiêu dùng có thể sẽ tăng nhẹ.
値段ねだんには消費しょうひぜいふくみます。
Giá đã bao gồm thuế tiêu dùng.
がいして人々ひとびと消費しょうひぜい反対はんたいだった。
Nói chung mọi người đã phản đối thuế tiêu thụ.
農業のうぎょう多量たりょうみず消費しょうひする。
Nông nghiệp tiêu thụ nhiều nước.
機械きかい多量たりょう電気でんき消費しょうひする。
Máy móc tiêu thụ một lượng lớn điện năng.
かれ大量たいりょうさけ消費しょうひする。
Anh ấy tiêu thụ một lượng lớn rượu.
消費しょうひぜいふくまれていません。
Giá chưa bao gồm thuế tiêu dùng.
アルコールの消費しょうひりょう年々ねんねんえている。
Lượng tiêu thụ rượu đang tăng lên hàng năm.

Hán tự

Từ liên quan đến 消費

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 消費
  • Cách đọc: しょうひ
  • Loại từ: Danh từ; động từ kèm する (消費する)
  • Ý nghĩa khái quát: tiêu dùng, tiêu thụ; dùng hết, hao phí (thời gian, năng lượng...)
  • Phong cách: trung tính–học thuật; kinh tế, xã hội, đời sống
  • Ghép thường gặp: 消費者・消費税・個人消費・消費行動・電力消費

2. Ý nghĩa chính

- Tiêu dùng kinh tế: Mua và sử dụng hàng hóa/dịch vụ của hộ gia đình, cá nhân (個人消費).
- Tiêu thụ/hao phí: Dùng hết tài nguyên như điện, nước, thời gian, calo (エネルギー消費, カロリー消費).
- Sắc thái trung lập, khách quan; thường có số liệu, chỉ báo (消費指数).

3. Phân biệt

  • 購入/購買: hành vi mua; 消費 nhấn mạnh “tiêu dùng/tiêu thụ”.
  • 支出: chi ra tiền; tài chính kế toán. 消費 có thể không chỉ là tiền (thời gian, năng lượng).
  • 消耗: hao mòn, kiệt quệ; sắc thái xấu/giảm sút.
  • 使用: sử dụng; không nhất thiết “tiêu hao”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N を消費する(時間・電力・資源・カロリー 等).
  • Trong kinh tế: 個人消費が伸びる/落ち込む; 内需(国内消費).
  • Trong đời sống: データ消費量, バッテリー消費が激しい.
  • Văn bản học thuật/báo chí dùng nhiều; hội thoại đời thường có thể dùng 使う thay thế.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
購入Liên quanMuaTập trung hành vi mua
支出Liên quanChi tiêuGóc độ tiền bạc/kế toán
消耗Gần nghĩaHao mònSắc thái tiêu cực
使用Liên quanSử dụngKhông hàm ý tiêu hao
節約Đối nghĩaTiết kiệmGiảm tiêu dùng/tiêu thụ
浪費Đối nghĩaPhung phíTiêu xài hoang phí (tiêu cực)
個人消費Liên quanTiêu dùng cá nhânChỉ số kinh tế quan trọng
エネルギー消費Liên quanTiêu thụ năng lượngMôi trường, kỹ thuật

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : tiêu, mất đi; dập tắt.
  • : chi phí, tốn kém.
  • Kết hợp: “tiêu tốn chi phí/tài nguyên” → tiêu dùng/tiêu thụ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nhìn ở bình diện kinh tế vĩ mô, 消費 là động lực lớn của tăng trưởng. Ở bình diện cá nhân, dùng 消費 cho “thời gian/động lực” giúp câu văn sắc sảo hơn so với 使う vì nhấn mức độ hao phí và hữu hạn của nguồn lực.

8. Câu ví dụ

  • 個人消費が回復し、景気に明るさが見えてきた。
    Tiêu dùng cá nhân phục hồi, nền kinh tế xuất hiện tín hiệu sáng.
  • このアプリはデータの消費が少ない。
    Ứng dụng này tiêu thụ dữ liệu ít.
  • 有酸素運動は多くのカロリーを消費する。
    Cardio tiêu thụ nhiều calo.
  • 会議で無駄に時間を消費してしまった。
    Tôi đã lãng phí thời gian trong cuộc họp.
  • 省エネ家電は電力消費を抑えることができる。
    Thiết bị tiết kiệm điện có thể giảm tiêu thụ điện năng.
  • SNSで情報を消費するだけでなく、発信もしてみよう。
    Đừng chỉ tiêu thụ thông tin trên mạng xã hội, hãy thử phát tín hiệu nữa.
  • 耐久財の消費は景気の影響を受けやすい。
    Tiêu dùng hàng bền chịu ảnh hưởng mạnh của kinh tế.
  • このゲームはバッテリーの消費が激しい。
    Trò chơi này tiêu hao pin dữ dội.
  • 広告は人々の消費行動に影響を与える。
    Quảng cáo tác động đến hành vi tiêu dùng của con người.
  • 観光は地域のサービス消費を押し上げる。
    Du lịch thúc đẩy tiêu dùng dịch vụ của địa phương.
💡 Giải thích chi tiết về từ 消費 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?