消耗 [Tiêu 耗]
しょうもう
しょうこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

tiêu hao; tiêu thụ

JP: そのおとこ世話せわ彼女かのじょ非常ひじょう精力せいりょく消耗しょうもうする。

VI: Việc chăm sóc cậu bé đó đã khiến cô ấy kiệt sức.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

プリンターは、消耗しょうもうひんですか?
Máy in là vật tư tiêu hao phải không?
簡単かんたんそうにえるけど、結構けっこう体力たいりょく消耗しょうもうするなぁ。
Trông có vẻ dễ nhưng thật sự tốn sức lắm.

Hán tự

Tiêu dập tắt; tắt
giảm

Từ liên quan đến 消耗