浮流 [Phù Lưu]
ふりゅう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trôi nổi

Hán tự

Phù nổi; nổi lên; trồi lên mặt nước
Lưu dòng chảy; bồn rửa; dòng chảy; tịch thu

Từ liên quan đến 浮流