浮上 [Phù Thượng]

ふじょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nổi lên mặt nước

JP: 潜水せんすいかんしずんで二度にど浮上ふじょうしなかった。

VI: Tàu ngầm đã chìm và không bao giờ nổi lên nữa.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nổi bật

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tăng hạng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

アザラシはよるにいっそう頻繁ひんぱん浮上ふじょうしてくるのだから、くまがアザラシを呼吸こきゅうあなのところでつかまえる可能かのうせい夕暮ゆうぐ以降いこうによりたかくなるのである。
Vì hải cẩu thường nổi lên nhiều hơn vào ban đêm, nên gấu có khả năng bắt được hải cẩu ở lỗ thở cao hơn vào buổi tối trở đi.

Hán tự

Từ liên quan đến 浮上

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 浮上(ふじょう)
  • Cách đọc: ふじょう
  • Từ loại: Danh từ; động từ danh hóa kiểu サ変(浮上する)
  • Nghĩa khái quát: nổi lên, trồi lên, vươn lên; tái xuất hiện (vấn đề, nghi án)
  • Lĩnh vực: hàng hải, thể thao, kinh tế, chính trị, tin tức

2. Ý nghĩa chính

  • Nổi lên mặt nước (tàu ngầm, vật thể, v.v.).
  • Vươn lên vị trí cao (xếp hạng, thị trường, ứng viên, đội bóng).
  • Vấn đề/nghi án nổi lại sau khi chìm xuống hoặc bị lãng quên: “〜問題が浮上する”.

3. Phân biệt

  • 浮上 vs 浮く: 浮く là “nổi” (động từ cơ bản). 浮上 là “nổi lên” với sắc thái chuyển động hướng lên/đột hiện.
  • 浮上 vs 台頭: 台頭 = trỗi dậy (lực lượng mới), mang tính thế lực; 浮上 = vươn lên thứ hạng/đề tài nổi lại.
  • 浮上 vs 再浮上: 再浮上 nhấn mạnh “nổi lại lần nữa”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜が浮上する (chủ thể nổi lên); 〜に浮上する (nổi lên vị trí nào đó: 3位に浮上する).
  • Trong tin tức: tên tuổi/ứng viên/vấn đề “nổi lên” như một lựa chọn/điểm nóng.
  • Trong kinh tế: chỉ số, cổ phiếu, nền kinh tế “thoát đáy” và đi lên.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
浮く Liên quan Nổi Động từ cơ bản, không nhấn “vươn lên thứ hạng”.
台頭 Gần nghĩa Trỗi dậy Nhấn mạnh thế lực mới xuất hiện.
躍進 Gần nghĩa Tiến vọt Sắc thái thành tích tăng mạnh.
沈む Đối nghĩa Chìm xuống Trái với “nổi lên”.
低迷 Đối nghĩa (ngữ cảnh kinh tế) Trì trệ, ảm đạm Trái với phục hồi/đi lên.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : nổi, nổi lên
  • : lên, phía trên
  • Ghép nghĩa: “nổi + lên” → nổi lên, vươn lên.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiêu đề báo, 浮上 có tác dụng cô đọng: “Aが首位に浮上”, “B疑惑が浮上”. Lưu ý trợ từ に khi nói vị trí xếp hạng (2位に浮上), và が khi nhấn vào chủ thể nổi lên.

8. Câu ví dụ

  • 潜水艦がゆっくりと海面に浮上した。
    Tàu ngầm từ từ nổi lên mặt biển.
  • チームは連勝で3位に浮上した。
    Đội bóng nhờ chuỗi thắng đã vươn lên hạng 3.
  • 原油高でインフレ懸念が再び浮上している。
    Do giá dầu tăng, lo ngại lạm phát lại nổi lên.
  • 新社長の有力候補として彼の名が浮上した。
    Tên ông ấy nổi lên như ứng viên nặng ký cho ghế chủ tịch.
  • 下落していた株価が午後に浮上へ転じた。
    Cổ phiếu vốn đang giảm đã chuyển sang đi lên vào buổi chiều.
  • 古い不祥事が報道で浮上した。
    Vụ bê bối cũ lại nổi lên trên truyền thông.
  • 赤字からの浮上には時間がかかった。
    Mất nhiều thời gian để thoát lỗ và đi lên.
  • 故障原因として電源ユニットが浮上した。
    Bộ nguồn nổi lên như là nguyên nhân hỏng hóc.
  • 地域経済が観光需要で浮上の兆しを見せる。
    Nền kinh tế địa phương cho thấy dấu hiệu hồi phục nhờ nhu cầu du lịch.
  • 複数の課題が会議で一気に浮上した。
    Nhiều vấn đề đồng loạt nổi lên trong cuộc họp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 浮上 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?