Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
nổi
JP: それから彼女はあおむけに浮いていた。
VI: Sau đó, cô ấy nổi lên trên mặt nước với tư thế ngửa.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
vui vẻ
🔗 浮かぬ顔
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
lỏng lẻo
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
⚠️Khẩu ngữ
cảm thấy lạc lõng
JP: 若者ばかりのそのコンサート会場で、おじさんの私はすっかり周りから浮いていた。
VI: Tại địa điểm tổ chức hòa nhạc toàn là giới trẻ, tôi - một ông chú - đã hoàn toàn lạc lõng.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
không chắc chắn
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
còn dư (thời gian, tiền bạc)
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
không có cơ sở