洞窟 [Đỗng Quật]
どうくつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

hang động; hang lớn

JP: これはわたし洞窟どうくつなかつけたものです。

VI: Đây là thứ tôi tìm thấy trong hang động.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

洞窟どうくつくらだった。
Hang động tối om.
洞窟どうくつ脱出だっしゅつ
Thoát khỏi hang động!
これは洞窟どうくつです。
Đây là một hang động.
洞窟どうくつくらい。
Hang động rất tối.
洞窟どうくつなかは、くらだった。
Bên trong hang động tối om.
洞窟どうくつなかくらだった。
Bên trong hang động tối om.
トムは洞窟どうくつはいったよ。
Tom đã vào trong hang động.
洞窟どうくつほたるでいっぱいだ。
Hang động đầy đom đóm.
トムは洞窟どうくつめられた。
Tom đã bị mắc kẹt trong hang động.
わたしたちは洞窟どうくつなかはいった。
Chúng tôi đã vào trong hang động.

Hán tự

Đỗng hang; động; khai quật
Quật hang động

Từ liên quan đến 洞窟