洋梨 [Dương Lê]
洋ナシ [Dương]
洋なし [Dương]
ようなし
ヨウナシ

Danh từ chung

lê châu Âu (Pyrus communis); lê thường

JP: うえからながめたときのそのしまかたちようナシにている。

VI: Nhìn từ trên xuống, hòn đảo có hình giống quả lê.

Hán tự

Dương đại dương; phương Tây
cây lê

Từ liên quan đến 洋梨