泥々 [Nê 々]
泥泥 [Nê Nê]
どろどろ
ドロドロ

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naTrạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nhão; sền sệt

JP: みずくわえ、がどろどろしない程度ていどぜなさい。

VI: Thêm nước và trộn cho đến khi bột không còn quá lỏng.

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bùn lầy; bẩn thỉu

Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

trạng thái xấu (cảm xúc, quan hệ)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしどろをぶつけて、どろだらけになった。
Người đó đã ném bùn vào tôi và làm tôi dính đầy bùn.
かれどろだらけだった。
Anh ấy đã bị lấm lem bùn đất.
トムはどろだらけだった。
Tom bị lấm lem bùn.
トムの長靴ながぐつどろだらけだった。
Ủng của Tom bị bùn bám đầy.
かれどろだらけだった。
Đôi tay anh ấy bê bết bùn.
ぼくらはどろよくをした。
Chúng tôi đã tắm bùn.
トムはどろうえちた。
Tom đã rơi xuống bùn.
どろわたしくつにくっつく。
Bùn dính vào giày của tôi.
くつからどろのぞいてください。
Làm ơn lấy bùn ra khỏi giày.
トムのどろだらけだった。
Tay Tom bị dính đầy bùn.

Hán tự

bùn; bùn; bám vào; gắn bó

Từ liên quan đến 泥々