泥まみれ
[Nê]
泥塗れ [Nê Đồ]
泥塗れ [Nê Đồ]
どろまみれ
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
lấm bùn; phủ đầy bùn; bám đầy bùn
JP: そのはしごは泥塗れだった。
VI: Cái thang đó bị lấm lem bùn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは泥まみれだった。
Tom bị dính đầy bùn.
彼は全身泥まみれだった。
Anh ấy bị lấm lem đầy bùn.
彼の顔は泥まみれだった。
Khuôn mặt anh ấy lấm lem bùn.
少年たちは泥まみれだった。
Các cậu bé bị dính đầy bùn.
トムは全身泥まみれで帰ってきた。
Tom trở về nhà lấm lem toàn thân.