泥だらけ [Nê]
どろだらけ

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

bị bùn phủ; đầy bùn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれどろだらけだった。
Anh ấy đã bị lấm lem bùn đất.
トムはどろだらけだった。
Tom bị lấm lem bùn.
わたしどろをぶつけて、どろだらけになった。
Người đó đã ném bùn vào tôi và làm tôi dính đầy bùn.
トムの長靴ながぐつどろだらけだった。
Ủng của Tom bị bùn bám đầy.
かれどろだらけだった。
Đôi tay anh ấy bê bết bùn.
トムのどろだらけだった。
Tay Tom bị dính đầy bùn.
どろだらけのあし居間いまをどたどたあるいてはいけない。
Đừng đi lòng vòng trong phòng khách với đôi chân lấm lem bùn đất.
かれどろだらけでうつせになっているのをたとき、わらわわずにはいられなかった。
Khi tôi thấy anh ấy nằm sấp đầy bùn, tôi không thể nhịn cười.
さっき歩道ほどうあるいてたら、くるまみずをかけられたの。てよ、スカートもくつどろだらけ!
Vừa rồi đi bộ trên vỉa hè, bị xe tạt nước bẩn lên người. Nhìn này, váy và giày tôi đầy bùn!

Hán tự

bùn; bùn; bám vào; gắn bó

Từ liên quan đến 泥だらけ