ぽちゃぽちゃ
ちゃぽちゃぽ
ぼちゃぼちゃ
ぴちゃぴちゃ
パチャパチャ
チャポチャポ
バチャバチャ
ピチャピチャ

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

té nước

JP: トムが浅瀬あさせをぽちゃぽちゃとあるいてった。

VI: Tom đã đi bộ lội qua vùng nước nông.

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

mũm mĩm (và dễ thương)