泣き立てる [Khấp Lập]
なきたてる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

than khóc; khóc to; hú

Hán tự

Khấp khóc
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng

Từ liên quan đến 泣き立てる