波止 [Ba Chỉ]

波戸 [Ba Hộ]

はと

Danh từ chung

đê chắn sóng; tường chắn sóng; đê chắn

cấu trúc đá hẹp để chắn sóng và bốc dỡ hàng hóa

🔗 防波堤

Hán tự

Từ liên quan đến 波止