波止場 [Ba Chỉ Trường]
波戸場 [Ba Hộ Trường]
はとば
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

bến tàu; cầu cảng

JP: そのボートは波止場はとばにつながれていた。

VI: Chiếc thuyền đó đã được neo lại ở bến tàu.

Hán tự

Ba sóng; Ba Lan
Chỉ dừng
Trường địa điểm

Từ liên quan đến 波止場