沈める [Thẩm]
しずめる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

làm chìm; nhấn chìm

JP: かれらはてきふねを10せきしずめた。

VI: Họ đã đánh chìm 10 chiếc tàu địch.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

hạ thấp (cơ thể vào ghế)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

hạ gục (đối thủ)

JP: かれはこれまでいとも簡単かんたんにたくさんの挑戦ちょうせんしゃをリングにしずめてきた。

VI: Anh ấy đã dễ dàng đánh bại nhiều đối thủ trong sàn đấu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はやくランプをしてくれ、やみ姿すがたしずめたい!
Hãy tắt đèn đi, tôi muốn chìm vào bóng tối!
かれ善良ぜんりょう性格せいかくは、いえなか不和ふわしずめる役割やくわりたすようにえる。
Tính tốt bụng của anh ta dường như đã làm dịu đi mâu thuẫn trong gia đình.

Hán tự

Thẩm chìm; bị ngập; lắng xuống; chán nản; trầm hương

Từ liên quan đến 沈める