Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
水飢饉
[Thủy Cơ Cận]
みずききん
🔊
Danh từ chung
hạn hán; thiếu nước
Hán tự
水
Thủy
nước
飢
Cơ
đói
饉
Cận
đói
Từ liên quan đến 水飢饉
干ばつ
かんばつ
hạn hán; thời kỳ khô hạn kéo dài
干天
かんてん
hạn hán
干魃
かんばつ
hạn hán; thời kỳ khô hạn kéo dài
日照
にっしょう
ánh sáng mặt trời
日照り
ひでり
thời tiết khô; hạn hán
旱魃
かんばつ
hạn hán; thời kỳ khô hạn kéo dài
水涸れ
みずがれ
hạn hán
渇水
かっすい
thiếu nước