水臭い [Thủy Xú]

水くさい [Thủy]

みずくさい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

xa cách

JP: そうみずくさくするな。

VI: Đừng làm mọi chuyện trở nên nhạt nhẽo.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

loãng (rượu, cà phê, v.v.)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

水臭みずくさいことうなよ、一緒いっしょこう。
Đừng nói lời xa lạ, cùng nhau đi thôi.

Hán tự

Từ liên quan đến 水臭い