水枯れ
[Thủy Khô]
水涸れ [Thủy Hạc]
水涸れ [Thủy Hạc]
みずがれ
Danh từ chung
hạn hán
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
花は水がなくて枯れた。
Bông hoa đó vì không có nước nên đã chết héo.
植物は水が無ければ枯れる。
Thực vật sẽ héo nếu không có nước.
植物は水をやらないと枯れてしまう。
Thực vật sẽ héo nếu không tưới nước.
その花は水がないために枯れた。
Loài hoa đó đã héo vì thiếu nước.
花は水が無くて枯れかけていた。
Hoa đã héo gần kiệt vì thiếu nước.
誰も水をやらなかったので、その植物は枯れたに違いない。
Chắc chắn cây đã héo vì không ai tưới nước.