気宇 [Khí Vũ]
器宇 [Khí Vũ]
きう

Danh từ chung

rộng lượng; hào phóng

JP: 気宇きう壮大そうだい計画けいかくもいいけれど、まずは自分じぶん足元あしもとかためることからはじめてほしいよ。

VI: Dù kế hoạch hoành tráng cũng tốt nhưng trước tiên hãy vững chắc từng bước đi của mình.

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
mái nhà; nhà; trời

Từ liên quan đến 気宇