氏族 [Thị Tộc]
しぞく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

gia tộc

Hán tự

Thị họ; dòng họ
Tộc bộ lạc; gia đình

Từ liên quan đến 氏族