毒薬 [Độc Dược]
どくやく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

thuốc độc

Hán tự

Độc độc; virus; nọc độc; vi trùng; hại; tổn thương; ác ý
Dược thuốc; hóa chất

Từ liên quan đến 毒薬