残余 [Tàn Dư]
ざんよ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

phần còn lại; dư thừa

Hán tự

Tàn còn lại; dư
quá nhiều; dư thừa

Từ liên quan đến 残余