殊勝 [Thù Thắng]
しゅしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

đáng khen

Hán tự

Thù đặc biệt; nhất là
Thắng chiến thắng

Từ liên quan đến 殊勝